Được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thực phẩm khắc trên bao bì nhựa, giấy, da, simili, đồ uống, quần áo, điện tử, đồng hồ đo, công cụ truyền thông và các ngành công nghiệp khác. Thích hợp khắc trên các loại vật liệu bằng gỗ, mica, nhựa, da và các loại vật liệu phi kim khác.
Đặc Điểm:
Thông Số Kĩ Thuật:
Mẫu mã |
Máy khắc laser phi kim |
Laser power |
UV3W/UV5W |
Laser wavelengths |
355 nm |
Beam quality |
M2 < 2 |
Laser repetition rate |
8 KHZ – 15 KH |
Marking speed |
<=7000 mm/s |
Min.Width |
0.01mm |
Working area |
100 x 100 mm, 200 x 200 mm.
|
Min.characters |
0.2mm |
Orientation precision |
|
Average power consumption |
|
Power |
AC220V/50Hz/5A |
Cooling style |
Water cooling |
Laser tube lifetime |
|
Dimension |
650 x 720 x 1450 mm |
G.W |
150 Kg |